Neighbors (Hàng xóm) là một trong những chủ đề xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking Part 1 với tần suất khá cao vì nó gắn liền với đời sống hàng ngày.
Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp các câu hỏi thường gặp về chủ đề Neighbors Speaking Part 1 kèm mẫu trả lời và từ vựng, giúp bạn chinh phục topic này với band điểm cao. Cùng tham khảo ngay nhé!
Trong phần thi Speaking Part 1, với chủ đề Neighbors, giám khảo thường đặt ra những câu hỏi xoay quanh mối quan hệ với hàng xóm hay tầm quan trọng của việc có hàng xóm tốt.
Dưới đây là những câu hỏi phổ biến nhất về chủ đề Neighbors kèm câu trả lời mẫu theo các cách trả lời khác nhau, các bạn hãy tham khảo để nắm được cách trả lời nhé.
Sample 1:
Yes, I do. I’ve gotten to know a few of my neighbors over the years, especially those living next door. We often bump into each other in the hallway or at the local market, and we usually stop for a quick chat. It’s nice to have friendly faces around.
Dịch nghĩa:
Có chứ. Tôi đã quen với vài người hàng xóm trong những năm qua, đặc biệt là những người sống ngay bên cạnh. Chúng tôi thường vô tình gặp nhau ở hành lang hoặc chợ gần nhà, và thường dừng lại nói chuyện đôi chút. Thật dễ chịu khi có những gương mặt thân thiện xung quanh.
Vocabulary:
Sample 2:
Not really, to be honest. I tend to keep to myself, and everyone seems quite busy with their own lives. We might wave or say hello occasionally, but that’s about it. I guess people nowadays don’t interact as much as they used to, which is a bit of a pity.
Dịch nghĩa:
Thật ra thì không. Tôi thường sống khá khép kín, và mọi người dường như đều bận rộn với cuộc sống riêng. Thỉnh thoảng chúng tôi chỉ chào nhau qua loa, thế thôi. Tôi nghĩ ngày nay người ta không còn tương tác nhiều như trước nữa, thật đáng tiếc.
Vocabulary:
Sample 1:
Well, I’d say I bump into my neighbors quite frequently, maybe a few times a week. We often cross paths in the elevator or around the garden area. Even though we don’t hang out regularly, we still catch up briefly to check in on each other and maintain a friendly bond.
Dịch nghĩa:
Ừm, tôi gặp hàng xóm khá thường xuyên, có lẽ vài lần mỗi tuần. Chúng tôi hay vô tình gặp nhau trong thang máy hoặc quanh khu vườn. Dù không thường xuyên tụ tập, nhưng chúng tôi vẫn trò chuyện ngắn để hỏi thăm và giữ mối quan hệ thân thiện.
Vocabulary:
Sample 2:
To be honest, I don’t see my neighbors that often because everyone’s caught up with work and personal commitments. Still, we occasionally run into one another during weekends or at community events. Whenever we do, we take a moment to chat and keep the connection alive despite our busy schedules.
Dịch nghĩa:
Thật ra, tôi không gặp hàng xóm thường xuyên vì ai cũng bận rộn với công việc và cuộc sống riêng. Tuy vậy, thỉnh thoảng chúng tôi vẫn gặp nhau vào cuối tuần hoặc trong các sự kiện cộng đồng. Mỗi khi gặp, chúng tôi luôn dành chút thời gian nói chuyện để duy trì sự gắn kết.
Vocabulary:
Sample 1:
Honestly, I have a pretty positive impression of my neighbors. They’re considerate, easy to get along with, and always willing to lend a hand when needed. What I really appreciate is that we look out for one another, which creates a sense of trust and harmony within our community.
Dịch nghĩa:
Thành thật mà nói, tôi có ấn tượng khá tốt về hàng xóm của mình. Họ là những người chu đáo, dễ gần và luôn sẵn sàng giúp đỡ khi cần. Điều tôi thực sự trân trọng là chúng tôi luôn quan tâm, hỗ trợ lẫn nhau, tạo nên cảm giác tin cậy và hòa thuận trong khu phố.
Vocabulary:
Sample 2:
Well, I’d say my neighbors are genuinely nice people. Most of them are respectful and keep to themselves, which I quite like. Every now and then, we catch up for a quick chat, and they always come across as polite and down-to-earth. It makes the neighborhood feel warm and welcoming.
Dịch nghĩa:
Tôi nghĩ hàng xóm của tôi là những người rất tốt bụng. Hầu hết họ đều tôn trọng người khác và sống kín đáo, điều mà tôi khá thích. Thỉnh thoảng, chúng tôi trò chuyện đôi chút, và họ luôn tỏ ra lịch sự, chân thành. Điều đó khiến khu phố trở nên ấm áp và thân thiện.
Vocabulary:
Sample 1:
I’d say we have quite a warm and respectful relationship. We often check in on each other, especially during special occasions or when someone needs a hand. Over time, we’ve built up mutual trust and understanding, which really helps to keep the neighborhood atmosphere friendly and supportive.
Dịch nghĩa:
Tôi nghĩ chúng tôi có mối quan hệ khá thân thiện và tôn trọng lẫn nhau. Chúng tôi thường quan tâm, hỏi han nhau, nhất là vào dịp đặc biệt hoặc khi ai đó cần giúp đỡ. Theo thời gian, chúng tôi đã xây dựng được sự tin tưởng và thấu hiểu, giúp khu phố luôn thân thiện và hỗ trợ nhau.
Vocabulary:
Sample 2:
My relationship with my neighbors is pretty casual but pleasant. We don’t hang out all the time, yet we get along well whenever we bump into each other. I think maintaining a friendly distance works best — it keeps things comfortable while still fostering a sense of community.
Dịch nghĩa:
Mối quan hệ giữa tôi và hàng xóm không quá thân thiết nhưng dễ chịu. Chúng tôi không gặp nhau thường xuyên, nhưng mỗi khi chạm mặt thì đều trò chuyện vui vẻ. Tôi nghĩ việc giữ một khoảng cách thân thiện là hợp lý — vừa thoải mái vừa duy trì được tinh thần cộng đồng.
Vocabulary:
Sample 1:
I get along well with my neighbors mainly by being considerate and approachable. I always greet them with a smile, help out when they’re in a pinch, and try not to cause any disturbance. Little gestures like these really go a long way in building up mutual respect and harmony.
Dịch nghĩa:
Tôi hòa hợp với hàng xóm chủ yếu nhờ sự chu đáo và thân thiện. Tôi luôn chào hỏi niềm nở, giúp đỡ khi họ gặp khó khăn và cố gắng không gây phiền toái. Những cử chỉ nhỏ như vậy thực sự góp phần xây dựng sự tôn trọng và hòa thuận lẫn nhau.
Vocabulary:
Sample 2:
To maintain good relationships with my neighbors, I make an effort to stay connected. We often chat when we run into each other or team up for community activities. I believe keeping communication open and showing kindness are key to getting on well and creating a positive living environment.
Dịch nghĩa:
Để duy trì mối quan hệ tốt với hàng xóm, tôi luôn cố gắng giữ liên lạc. Chúng tôi thường trò chuyện khi tình cờ gặp hoặc cùng tham gia các hoạt động trong khu phố. Tôi tin rằng giao tiếp cởi mở và lòng tốt là chìa khóa để sống hòa hợp và tích cực.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, I definitely think neighbors play a vital role in our lives. They’re the first people we turn to in case of emergencies and can really look out for each other. Having supportive neighbors helps build up a sense of belonging and makes the community feel warmer and more secure.
Dịch nghĩa:
Vâng, tôi thực sự cho rằng hàng xóm đóng vai trò rất quan trọng trong cuộc sống. Họ là những người đầu tiên ta có thể nhờ cậy khi gặp sự cố và luôn quan tâm lẫn nhau. Có hàng xóm thân thiện giúp tạo cảm giác gắn kết và khiến cộng đồng trở nên ấm áp, an toàn hơn.
Vocabulary:
Sample 2:
Without a doubt, neighbors are quite important. They can step in to lend a hand when we’re away or need help with something. Besides, I believe that maintaining good ties with those living nearby can bring about a friendly and cooperative atmosphere, which makes day-to-day living much more enjoyable.
Dịch nghĩa:
Chắc chắn rồi, hàng xóm rất quan trọng. Họ có thể giúp đỡ khi ta đi vắng hoặc cần hỗ trợ việc gì đó. Hơn nữa, duy trì mối quan hệ tốt với những người sống xung quanh mang lại bầu không khí thân thiện, hợp tác, giúp cuộc sống hằng ngày dễ chịu hơn nhiều.
Vocabulary:
Sample 1:
Neighbors can be incredibly helpful in many ways. For instance, they can look after your house when you’re away or keep an eye on your pets. Also, when people live close by and lend a hand in small things, it really helps build up trust and a sense of community, which I truly appreciate.
Dịch nghĩa:
Hàng xóm có thể cực kỳ hữu ích theo nhiều cách khác nhau. Chẳng hạn, họ có thể trông nhà giúp khi bạn đi vắng hoặc để mắt đến thú cưng. Ngoài ra, khi những người sống gần nhau sẵn lòng giúp đỡ những việc nhỏ, điều đó thực sự giúp xây dựng niềm tin và tinh thần cộng đồng, điều mà tôi thực sự trân trọng.
Vocabulary:
Sample 2:
Well, I believe neighbors can come in handy in both practical and emotional ways. They might step in to share tools, offer advice, or simply check in when something’s wrong. Having people around who genuinely care can make daily life smoother and strengthen neighborhood bonds.
Dịch nghĩa:
Tôi cho rằng hàng xóm có thể giúp đỡ cả về mặt thực tế lẫn tinh thần. Họ có thể cho mượn dụng cụ, đưa ra lời khuyên hoặc đơn giản là hỏi thăm khi có chuyện gì đó không ổn. Có những người quan tâm thật lòng xung quanh giúp cuộc sống hàng ngày dễ dàng hơn và gắn kết khu phố hơn.
Vocabulary:
Sample 1:
Absolutely, having a good relationship with neighbors really matters. When people get along well, it creates a sense of safety and belonging in the community. You can count on them when unexpected things come up, and it’s just comforting to know someone nearby has your back.
Dịch nghĩa:
Vâng, tôi thực sự tin rằng việc duy trì mối quan hệ tốt với hàng xóm là rất quan trọng. Nó giúp xây dựng một cộng đồng thân thiện và hỗ trợ lẫn nhau, nơi mọi người luôn quan tâm tới người khác. Khi có vấn đề xảy ra, việc giải quyết sẽ dễ dàng hơn nếu đã có sự tin tưởng và thấu hiểu.
Vocabulary:
Sample 2:
Not necessarily, to be honest. These days, people tend to keep to themselves and value privacy more. As long as neighbors don’t disturb each other, I don’t think being close is essential. Mutual respect and basic courtesy are more important than forming deep relationships.
Dịch nghĩa:
Không hẳn vậy. Ngày nay, mọi người có xu hướng sống khép kín và coi trọng sự riêng tư hơn. Miễn là hàng xóm không làm phiền nhau, tôi không nghĩ việc thân thiết là điều cần thiết. Sự tôn trọng và lịch sự cơ bản quan trọng hơn là xây dựng mối quan hệ sâu sắc.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, in many parts of my country, neighbors tend to be quite close-knit. People often drop by each other’s homes for a chat or lend a helping hand when needed. This sense of community has been passed down for generations and really brings people together.
Dịch nghĩa:
Vâng, ở nhiều nơi trong nước tôi, hàng xóm thường khá gắn bó với nhau. Mọi người thường ghé thăm nhà nhau trò chuyện hoặc giúp đỡ khi cần. Cảm giác cộng đồng này đã được truyền qua nhiều thế hệ và thực sự gắn kết mọi người lại với nhau.
Vocabulary:
Sample 2:
Not as much as before, to be honest. Nowadays, people are often caught up in their busy routines, so they hardly have time to hang out or check in on their neighbors. In big cities especially, most just keep to themselves and value privacy over close connections.
Dịch nghĩa:
Không còn như trước nữa, thật ra là vậy. Ngày nay, mọi người thường bị cuốn vào công việc bận rộn nên hầu như không có thời gian để gặp gỡ hay quan tâm đến hàng xóm. Đặc biệt ở các thành phố lớn, hầu hết đều sống khép kín và coi trọng sự riêng tư hơn là mối quan hệ thân thiết.
Vocabulary:
Để có thể nói về chủ đề Neighbors một cách tự nhiên và ấn tượng, bạn cần trau dồi vốn từ vựng về chủ đề này. Bên cạnh các từ vựng từ câu trả lời mẫu, các bạn cùng học thêm một số từ vựng hữu ích dưới đây nhé.
Nouns:
Verbs:
Adjectives:
Mong rằng những câu hỏi thường gặp kèm câu trả lời mẫu về chủ đề Neighbors IELTS Speaking Part 1 trên đây sẽ giúp các bạn chuẩn bị tốt hơn và đạt điểm cao nếu gặp chủ đề này.
Chúc các bạn ôn luyện hiệu quả và đạt band điểm Speaking thật cao nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ